shipshape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipshape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipshape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipshape.

Từ điển Anh Việt

  • shipshape

    /'ʃipʃeip/

    * tính từ & phó từ

    ngăn nắp, thứ tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shipshape

    of places; characterized by order and neatness; free from disorder

    even the barn was shipshape

    a trim little sailboat

    Synonyms: trim, well-kept