well-done nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-done nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-done giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-done.
Từ điển Anh Việt
well-done
/'wel'd n/
* tính từ
làm tốt
thật chín (thức ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-done
(meat) cooked until there is no pink meat left inside