well-paid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-paid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-paid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-paid.
Từ điển Anh Việt
well-paid
/'wel'peid/
* tính từ
được tr lưng hậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well-paid
* kinh tế
được trả lương cao
được trả thù lao hậu hĩ
được trả thù lao hậu hĩnh