well-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-made.
Từ điển Anh Việt
well-made
/'wel'meid/
* tính từ
phát triển cân đối (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-made
skillfully constructed