unseasonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unseasonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unseasonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unseasonable.

Từ điển Anh Việt

  • unseasonable

    / n'si:zn bl/

    * tính từ

    không đúng mùa, trái mùa, trái vụ

    unseasonable fruit: qu trái mùa

    unseasonable weather: trời trái tiết

    không hợp thời, không đúng lúc

    an unseasonable act: một hành động không đúng lúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unseasonable

    * kinh tế

    không đúng lúc

    không đúng mùa

    không hợp thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unseasonable

    not in keeping with (and usually undesirable for) the season

    a sudden unseasonable blizzard

    unseasonable bright blue weather in November

    Antonyms: seasonable

    Similar:

    ill-timed: badly timed

    an ill-timed intervention

    you think my intrusion unseasonable

    an untimely remark

    it was the wrong moment for a joke

    Synonyms: untimely, wrong