ill-timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-timed.
Từ điển Anh Việt
ill-timed
/'il'taimd/
* tính từ
không đúng lúc, không phải lúc
an ill-timed remark: lời nhận xét không đúng lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-timed
badly timed
an ill-timed intervention
you think my intrusion unseasonable
an untimely remark
it was the wrong moment for a joke
Synonyms: unseasonable, untimely, wrong