untimely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untimely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untimely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untimely.

Từ điển Anh Việt

  • untimely

    / n'taimli/

    * tính từ & phó từ

    sớm, không phi mùa

    untimely death: sự chết non, sự chết yểu

    untimely fruit: qu chín sớm

    không đúng lúc, không hợp thời

    an untimely remark: lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untimely

    Similar:

    ill-timed: badly timed

    an ill-timed intervention

    you think my intrusion unseasonable

    an untimely remark

    it was the wrong moment for a joke

    Synonyms: unseasonable, wrong

    premature: uncommonly early or before the expected time

    illness led to his premature death

    alcohol brought him to an untimely end

    prematurely: too soon; in a premature manner

    I spoke prematurely