prematurely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prematurely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prematurely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prematurely.
Từ điển Anh Việt
prematurely
* phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prematurely
(of childbirth) before the end of the normal period of gestation
the child was born prematurely
too soon; in a premature manner
I spoke prematurely
Synonyms: untimely