premature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premature.
Từ điển Anh Việt
premature
/,premə'tjuə/
* tính từ
sớm, yểu non
premature dealth: sự chết non, sự chết yểu
premature birth: sự đẻ non
hấp tấp, vội vã
a premature decision: một quyết định hấp tấp
* danh từ
sự nổ sớm (lựu đạn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
premature
* kinh tế
chín đầu mùa
chín sớm
được thu hái sớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
premature
born after a gestation period of less than the normal time
a premature infant
Antonyms: full-term
uncommonly early or before the expected time
illness led to his premature death
alcohol brought him to an untimely end
Synonyms: untimely
Similar:
previous: too soon or too hasty
our condemnation of him was a bit previous
a premature judgment
Từ liên quan
- premature
- prematurely
- prematureness
- premature baby
- premature beat
- premature loan
- premature wear
- premature birth
- premature labor
- premature caving
- premature infant
- premature labour
- premature failure
- premature release
- premature setting
- premature delivery
- premature ignition
- premature ripeness
- premature hardening
- premature ejaculation
- premature ejeculation
- premature ventricular contraction
- premature water loss due to evaporation