prematureness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prematureness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prematureness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prematureness.
Từ điển Anh Việt
prematureness
/,premə'tjuənis/ (prematurity) /,premə'tjuriti/
* danh từ
tính sớm, tính non, tính yểu
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prematureness
the state of being premature
Synonyms: prematurity