premature beat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premature beat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premature beat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premature beat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premature beat

    * kỹ thuật

    y học:

    đạp sớm