premature wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premature wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premature wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premature wear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premature wear

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự mòn quá sớm