premature wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premature wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premature wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premature wear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
premature wear
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự mòn quá sớm
Từ liên quan
- premature
- prematurely
- prematureness
- premature baby
- premature beat
- premature loan
- premature wear
- premature birth
- premature labor
- premature caving
- premature infant
- premature labour
- premature failure
- premature release
- premature setting
- premature delivery
- premature ignition
- premature ripeness
- premature hardening
- premature ejaculation
- premature ejeculation
- premature ventricular contraction
- premature water loss due to evaporation