full-term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full-term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-term.
Từ điển Anh Việt
full-term
/'ful'tə:m/
* tính từ
(y học) đủ tháng (thai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full-term
gestated for the entire duration of normal pregnancy
a healthy full-term baby
Antonyms: premature