previous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous.

Từ điển Anh Việt

  • previous

    /'pri:vjəs/

    * tính từ

    trước

    the previous day: ngày hôm trước

    without previous notice: không có thông báo trước

    previous to: trước khi

    (thông tục) vội vàng, hấp tấp

    Previous Examination

    kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)

    previous question

    sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)

    * phó từ

    previous to trước khi

    previous to his marriage: trước khi anh ta lấy v

  • previous

    trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous

    * kỹ thuật

    trước

    xây dựng:

    vừa qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • previous

    just preceding something else in time or order

    the previous owner

    my old house was larger

    Synonyms: old

    too soon or too hasty

    our condemnation of him was a bit previous

    a premature judgment

    Synonyms: premature

    Similar:

    former: (used especially of persons) of the immediate past

    the former president

    our late President is still very active

    the previous occupant of the White House

    Synonyms: late