previous item from sender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous item from sender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous item from sender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous item from sender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous item from sender

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoản mục trước đó từ người gửi