previous balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous balance

    * kinh tế

    những chức vụ đã giữ trước