previous day (the ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous day (the ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous day (the ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous day (the ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous day (the ...)

    * kinh tế

    những chức vụ đã giữ trước