previous record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
previous record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
previous record
* kỹ thuật
toán & tin:
mẩu tin trước
Từ liên quan
- previous
- previously
- previousness
- previous item
- previous page
- previous term
- previous year
- previous carry
- previous decade
- previous notice
- previous record
- previous balance
- previous project
- previous release
- previous version
- previous question
- previous posts held
- previous day (the ...)
- previous element coding
- previous item from sender
- previous appointments held
- previous specified element
- previously saturated sample