previous record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẩu tin trước