previous decade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
previous decade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous decade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous decade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
previous decade
* kỹ thuật
toán & tin:
hàng (số thập phân) đứng trước
hình (số thập phân) đứng trước
Từ liên quan
- previous
- previously
- previousness
- previous item
- previous page
- previous term
- previous year
- previous carry
- previous decade
- previous notice
- previous record
- previous balance
- previous project
- previous release
- previous version
- previous question
- previous posts held
- previous day (the ...)
- previous element coding
- previous item from sender
- previous appointments held
- previous specified element
- previously saturated sample