previous carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous carry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mang sang trước (từ hàng trước)