previous release nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous release nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous release giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous release.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous release

    * kỹ thuật

    phiên bản trước

    toán & tin:

    ấn bản trước