previous element coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previous element coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previous element coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previous element coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previous element coding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mã hóa phần tử trước