time book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time book

    * kinh tế

    sổ chấm công

    số kiểm danh

    sổ kiểm danh