time out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time out

    * kinh tế

    thời gian chờ đợi

    thời gian tạm dừng, tạm nghỉ ngưng việc

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hết thời gian chờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time out

    Similar:

    respite: a pause from doing something (as work)

    we took a 10-minute break

    he took time out to recuperate

    Synonyms: recess, break