recess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
recess
/ri'ses/
* danh từ
thời gian ngừng họp (quốc hội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
in the recesses of the mountains: ở nơi thâm sơn cùng cốc
in the inmost recesses of the heart: trong thâm tâm
chỗ thụt vào (của dãy núi)
hốc tường (để đặt tượng...)
(giải phẫu) ngách, hốc
(kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm
* ngoại động từ
đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
* nội động từ
ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recess
* kỹ thuật
bậc
đào hố
đào rãnh
dấu vạch
độ hở
đục rãnh
đường xoi
góc sau
hố
hốc
hốc rỗng
hốc tường
hõm
hõm tường
khoảng hở
khoét hốc
làm lõm
làm rãnh
lỗ khoét
lỗ rỗng
lõm
lòng máng
ngách
ngấn
phần lồi
rãnh
rãnh cắt
rãnh chìm cổ trục
rèn thô
sự vạch dấu
tầng
vết cắt
vết khắc
xây dựng:
hốc lõm
hốc số
vách đáy
y học:
hõm, hố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recess
a small concavity
Synonyms: recession, niche, corner
an enclosure that is set back or indented
Synonyms: niche
put into a recess
recess lights
make a recess in
recess the piece of wood
Similar:
deferral: a state of abeyance or suspended business
inlet: an arm off of a larger body of water (often between rocky headlands)
respite: a pause from doing something (as work)
we took a 10-minute break
he took time out to recuperate
adjourn: close at the end of a session
The court adjourned
Synonyms: break up
- recess
- recessed
- recessus
- recessing
- recession
- recessive
- recess pond
- recess tank
- recessional
- recessionary
- recessed edge
- recessed socle
- recessing tool
- recession cone
- recession year
- recessive gene
- recess bath-tub
- recessed corner
- recessed square
- recessed switch
- recessing curve
- recession phase
- recessing siding
- recession period
- recessionary gap
- recessive allele
- recessed mounting
- recessed pointing
- recessing machine
- recession process
- recessional march
- recessus ilenalis
- recessus pinealis
- recessus planalis
- recessed luminaire
- recession function
- recession of level
- recessional moraine
- recessed wall heater
- recession hydrograph
- recession of the sea
- recessus infundibull
- recessive inheritance
- recessus subpopliteus
- recessushepatorenalis
- recessus suprapinealis
- recessus paraduodenalis
- recessus retroduodenalis
- recessed lighting fitting
- recession of valley sides