recessional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recessional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessional.

Từ điển Anh Việt

  • recessional

    /ri'seʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)

    recessional hymn (như) recessional (danh từ)

    * danh từ

    (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recessional

    a hymn that is sung at the end of a service as the clergy and choir withdraw

    of or relating to receding

    Similar:

    recession: the withdrawal of the clergy and choir from the chancel to the vestry at the end of a church service