recess tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recess tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recess tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recess tank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recess tank
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thùng chứa cặn bã thối
Từ liên quan
- recess
- recessed
- recessus
- recessing
- recession
- recessive
- recess pond
- recess tank
- recessional
- recessionary
- recessed edge
- recessed socle
- recessing tool
- recession cone
- recession year
- recessive gene
- recess bath-tub
- recessed corner
- recessed square
- recessed switch
- recessing curve
- recession phase
- recessing siding
- recession period
- recessionary gap
- recessive allele
- recessed mounting
- recessed pointing
- recessing machine
- recession process
- recessional march
- recessus ilenalis
- recessus pinealis
- recessus planalis
- recessed luminaire
- recession function
- recession of level
- recessional moraine
- recessed wall heater
- recession hydrograph
- recession of the sea
- recessus infundibull
- recessive inheritance
- recessus subpopliteus
- recessushepatorenalis
- recessus suprapinealis
- recessus paraduodenalis
- recessus retroduodenalis
- recessed lighting fitting
- recession of valley sides