recessus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recessus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessus.

Từ điển Anh Việt

  • recessus

    * danh từ

    hố; hốc; ổ

    khoang; ngách; khe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recessus

    * kỹ thuật

    ngách, góc, túi