recessus planalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recessus planalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessus planalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessus planalis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recessus planalis
* kỹ thuật
y học:
ngách màng phổi, góc màng phổi
Từ liên quan
- recessus
- recessus ilenalis
- recessus pinealis
- recessus planalis
- recessus infundibull
- recessus subpopliteus
- recessushepatorenalis
- recessus suprapinealis
- recessus paraduodenalis
- recessus retroduodenalis
- recessus duodenalis inrerior
- recessus ellipticus vestibull
- recessus ileocecalis syperior
- recessus membranae tympanisuperior
- recessus membranae tympani anterior