recessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recessed

    * kỹ thuật

    chìm

    chìm trong lỗ (bulông)

    được đục rãnh

    được tiện rãnh trong

    khoét hốc

    ngang bằng

    rèn thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recessed

    resembling an alcove

    Similar:

    recess: put into a recess

    recess lights

    recess: make a recess in

    recess the piece of wood

    adjourn: close at the end of a session

    The court adjourned

    Synonyms: recess, break up

    deep-set: having a sunken area

    hunger gave their faces a sunken look

    Synonyms: sunken