deep-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep-set.

Từ điển Anh Việt

  • deep-set

    /'di:p'set/

    * tính từ

    sâu hoắm (mắt)

    rất chắc, rất vững chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep-set

    having a sunken area

    hunger gave their faces a sunken look

    Synonyms: sunken, recessed