recessed pointing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recessed pointing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recessed pointing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recessed pointing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recessed pointing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm)