recession year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recession year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recession year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recession year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recession year

    * kinh tế

    năm suy thoái (kinh tế)