deferral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deferral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deferral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deferral.

Từ điển Anh Việt

  • deferral

    * danh từ

    sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại

    sự hoãn quân địch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deferral

    a state of abeyance or suspended business

    Synonyms: recess

    Similar:

    postponement: act of putting off to a future time

    Synonyms: deferment