inlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlet.
Từ điển Anh Việt
inlet
/'inlet/
* danh từ
vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào
inlet
kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inlet
* kỹ thuật
cống lấy nước
cửa nạp
đầu vào
đường vào
lạch
lạch (giữa hai đảo)
lỗ hút
lỗ nạp vào
lỗ phun vào
lỗ rót
lỗ thông gió
lối vào
lồng vào
miệng vào
sự dẫn vào (cảng)
sự nạp vào
sự vào
vịnh
vịnh hẹp
vịnh nhỏ
ô tô:
cửa hút vào
cơ khí & công trình:
cửa rót
vịnh biển hẹp
giao thông & vận tải:
eo biển hẹp
xây dựng:
miệng nạp
thu vào
van nạp không khí
y học:
một chỗ mở tạo đường vào một xoang
Từ liên quan
- inlet
- inlet air
- inlet box
- inlet cam
- inlet end
- inlet fan
- inlet area
- inlet cock
- inlet duct
- inlet hole
- inlet pipe
- inlet port
- inlet side
- inlet sill
- inlet slot
- inlet tube
- inlet well
- inlet angle
- inlet basin
- inlet valve
- inlet works
- inlet flange
- inlet grille
- inlet jumper
- inlet outlet
- inlet stroke
- inlet throat
- inlet tunnel
- inlet chamber
- inlet channel
- inlet conduit
- inlet diagram
- inlet gallery
- inlet grating
- inlet muffler
- inlet opening
- inlet orifice
- inlet passage
- inlet air port
- inlet manifold
- inlet pressure
- inlet silencer
- inlet velocity
- inlet discharge
- inlet elevation
- inlet valve cam
- inlet valve cap
- inlet water box
- inlet connection
- inlet ventilator