intake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
intake
/'inteik/
* danh từ
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)
sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào
a small pipe has little intake: một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu
đương hầm thông hơi (trong mỏ)
chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)
đất khai hoang (ở vùng lầy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intake
* kỹ thuật
lỗ hút
lỗ rót
lượng vào
ống bơm
sự hút vào
sự vào
điện:
hồ lấy nước
hóa học & vật liệu:
sự cho thêm vào
cơ khí & công trình:
sự hút nạp
sự thu vào
xây dựng:
sự lấy nước vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intake
an opening through which fluid is admitted to a tube or container
Synonyms: inlet
Similar:
consumption: the process of taking food into the body through the mouth (as by eating)
inhalation: the act of inhaling; the drawing in of air (or other gases) as in breathing
Synonyms: inspiration, aspiration, breathing in
- intake
- intake air
- intake dam
- intake pit
- intake area
- intake gate
- intake head
- intake hole
- intake pipe
- intake port
- intake side
- intake sill
- intake tank
- intake well
- intake basin
- intake canal
- intake mouth
- intake power
- intake shaft
- intake tower
- intake value
- intake valve
- intake works
- intake grille
- intake header
- intake losses
- intake louver
- intake louvre
- intake plenum
- intake roller
- intake screen
- intake sluice
- intake stroke
- intake system
- intake tunnel
- intake volume
- intake weight
- intake chamber
- intake gallery
- intake heading
- intake measure
- intake opening
- intake orifice
- intake air flow
- intake assemble
- intake capacity
- intake manifold
- intake pressure
- intake quantity
- intake discharge