intake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intake.

Từ điển Anh Việt

  • intake

    /'inteik/

    * danh từ

    điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)

    sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào

    a small pipe has little intake: một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu

    đương hầm thông hơi (trong mỏ)

    chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)

    đất khai hoang (ở vùng lầy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intake

    * kỹ thuật

    lỗ hút

    lỗ rót

    lượng vào

    ống bơm

    sự hút vào

    sự vào

    điện:

    hồ lấy nước

    hóa học & vật liệu:

    sự cho thêm vào

    cơ khí & công trình:

    sự hút nạp

    sự thu vào

    xây dựng:

    sự lấy nước vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet