intake stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intake stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intake stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intake stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intake stroke

    * kỹ thuật

    hành trình hút

    hành trình hút vào

    hành trình nạp

    thì (kì) nạp

    cơ khí & công trình:

    thì nạp