intake manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intake manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intake manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intake manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intake manifold

    * kỹ thuật

    cổ góp hút

    ống góp hơi nạp

    ống hút

    ống nạp

    ô tô:

    ống dẫn khí nạp

    cơ khí & công trình:

    ống góp (hút)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intake manifold

    a manifold consisting of a pipe to carry fuel to each cylinder in an internal-combustion engine