intake heading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intake heading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intake heading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intake heading.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intake heading
* kỹ thuật
công trình lấy nước vào
cơ khí & công trình:
cửa van nước vào
Từ liên quan
- intake
- intake air
- intake dam
- intake pit
- intake area
- intake gate
- intake head
- intake hole
- intake pipe
- intake port
- intake side
- intake sill
- intake tank
- intake well
- intake basin
- intake canal
- intake mouth
- intake power
- intake shaft
- intake tower
- intake value
- intake valve
- intake works
- intake grille
- intake header
- intake losses
- intake louver
- intake louvre
- intake plenum
- intake roller
- intake screen
- intake sluice
- intake stroke
- intake system
- intake tunnel
- intake volume
- intake weight
- intake chamber
- intake gallery
- intake heading
- intake measure
- intake opening
- intake orifice
- intake air flow
- intake assemble
- intake capacity
- intake manifold
- intake pressure
- intake quantity
- intake discharge