intake pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intake pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intake pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intake pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intake pressure
* kỹ thuật
áp suất hút
hóa học & vật liệu:
áp suất hút vào
cơ khí & công trình:
áp suất nạp vào
điện lạnh:
áp suất ở cửa vào
Từ liên quan
- intake
- intake air
- intake dam
- intake pit
- intake area
- intake gate
- intake head
- intake hole
- intake pipe
- intake port
- intake side
- intake sill
- intake tank
- intake well
- intake basin
- intake canal
- intake mouth
- intake power
- intake shaft
- intake tower
- intake value
- intake valve
- intake works
- intake grille
- intake header
- intake losses
- intake louver
- intake louvre
- intake plenum
- intake roller
- intake screen
- intake sluice
- intake stroke
- intake system
- intake tunnel
- intake volume
- intake weight
- intake chamber
- intake gallery
- intake heading
- intake measure
- intake opening
- intake orifice
- intake air flow
- intake assemble
- intake capacity
- intake manifold
- intake pressure
- intake quantity
- intake discharge