inhalation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhalation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhalation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhalation.
Từ điển Anh Việt
inhalation
/,inhə'leiʃn/
* danh từ
sự hít vào
sự xông
thuốc xông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inhalation
* kỹ thuật
y học:
hít, xông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhalation
the act of inhaling; the drawing in of air (or other gases) as in breathing
Synonyms: inspiration, aspiration, intake, breathing in
Similar:
inhalant: a medication to be taken by inhaling it