inhalant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhalant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhalant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhalant.

Từ điển Anh Việt

  • inhalant

    /in'heilənt/

    * tính từ

    dùng để xông

    * danh từ

    (thuộc) xông

    cái để xông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhalant

    something that is inhaled

    a medication to be taken by inhaling it

    Synonyms: inhalation

    inhaling or serving for inhalation

    an inhalant pore