inspiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
inspiration
/,inspə'reiʃn/
* danh từ
sự hít vào, sự thở vào
sự truyền cảm
sự cảm hứng
poetic inspiration: hứng thơ, thi hứng
cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
(tôn giáo) linh cảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inspiration
* kỹ thuật
sự hút vào
y học:
hít vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inspiration
arousal of the mind to special unusual activity or creativity
a product of your creative thinking and work
he had little respect for the inspirations of other artists
after years of work his brainchild was a tangible reality
Synonyms: brainchild
a sudden intuition as part of solving a problem
arousing to a particular emotion or action
Synonyms: stirring
Similar:
divine guidance: (theology) a special influence of a divinity on the minds of human beings
they believe that the books of Scripture were written under divine guidance
inhalation: the act of inhaling; the drawing in of air (or other gases) as in breathing
Synonyms: aspiration, intake, breathing in