inspirationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspirationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspirationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspirationally.

Từ điển Anh Việt

  • inspirationally

    xem inspirational

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspirationally

    with inspiration; in an inspiring manner, "he talked inspirationally"