stirring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stirring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stirring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stirring.

Từ điển Anh Việt

  • stirring

    /'stə:riɳ/

    * tính từ

    sôi nổi

    stirring times: thời đại sôi nổi

    to lead a stirring life: sống một cuộc đời sôi nổi

    kích thích, khích động

    gây xúc động

    a stirring speech: bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stirring

    agitating a liquid with an implement

    constant stirring prevents it from burning on the bottom of the pan

    exciting strong but not unpleasant emotions

    a stirring speech

    Synonyms: soul-stirring

    Similar:

    inspiration: arousing to a particular emotion or action

    stir: move an implement through

    stir the soup

    stir my drink

    stir the soil

    stir: move very slightly

    He shifted in his seat

    Synonyms: shift, budge, agitate

    stimulate: stir feelings in

    stimulate my appetite

    excite the audience

    stir emotions

    Synonyms: excite, stir

    stimulate: stir the feelings, emotions, or peace of

    These stories shook the community

    the civil war shook the country

    Synonyms: shake, shake up, excite, stir

    touch: affect emotionally

    A stirring movie

    I was touched by your kind letter of sympathy

    Synonyms: stir

    raise: summon into action or bring into existence, often as if by magic

    raise the specter of unemployment

    he conjured wild birds in the air

    call down the spirits from the mountain

    Synonyms: conjure, conjure up, invoke, evoke, stir, call down, arouse, bring up, put forward, call forth

    arouse: to begin moving, "As the thunder started the sleeping children began to stir"

    Synonyms: stir

    stir: mix or add by stirring

    Stir nuts into the dough

    rousing: capable of arousing enthusiasm or excitement

    a rousing sermon

    stirring events such as wars and rescues