soul-stirring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soul-stirring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul-stirring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul-stirring.
Từ điển Anh Việt
soul-stirring
/'soul'stə:riɳ/
* tính từ
làm xúc động tâm hồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soul-stirring
Similar:
stirring: exciting strong but not unpleasant emotions
a stirring speech