stirringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stirringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stirringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stirringly.
Từ điển Anh Việt
stirringly
* phó từ
xem stirring
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stirringly
in a stirring manner
he talked stirringly about his days during the war