budge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
budge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budge.
Từ điển Anh Việt
budge
/bʌdʤ/
* ngoại động từ
làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
* nội động từ
chuyển, nhúc nhích, động đậy
it won't budge an inch: nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
budge
United States tennis player who in 1938 was the first to win the Australian and French and English and United States singles championship in the same year (1915-2000)
Synonyms: Don Budge, John Donald Budge
Similar:
stir: move very slightly
He shifted in his seat
Từ liên quan
- budge
- budget
- budgeted
- budgeter
- budgetary
- budgeteer
- budgeting
- budgerigar
- budgerygah
- budget cut
- budget for
- budgereegah
- budget line
- budget items
- budget shares
- budgeted cost
- budget deficit
- budget surplus
- budgetary year
- budgetary price
- budgetary period
- budgetary policy
- budgetary control
- budgetary subsidy
- budgetary surplus
- budgeting methods
- budget audit (ing)
- budgetary transfer
- budgeted statement
- budget for (to ...)
- budgetary reduction
- budgetary restraint
- budgetary transfers
- budgetary provisions
- budgetary performance
- budgetary requirement
- budget by account (bba)
- budget (of construction)
- budget forecasting model
- budget (for construction project)