budge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

budge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm budge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của budge.

Từ điển Anh Việt

  • budge

    /bʌdʤ/

    * ngoại động từ

    làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

    * nội động từ

    chuyển, nhúc nhích, động đậy

    it won't budge an inch: nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • budge

    United States tennis player who in 1938 was the first to win the Australian and French and English and United States singles championship in the same year (1915-2000)

    Synonyms: Don Budge, John Donald Budge

    Similar:

    stir: move very slightly

    He shifted in his seat

    Synonyms: shift, agitate