don budge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
don budge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don budge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don budge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
don budge
Similar:
budge: United States tennis player who in 1938 was the first to win the Australian and French and English and United States singles championship in the same year (1915-2000)
Synonyms: John Donald Budge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- don
- dona
- done
- dong
- don't
- donah
- donar
- donee
- donga
- donna
- donne
- donor
- donut
- donate
- donbas
- dongle
- donjon
- donkey
- donkin
- donator
- donatus
- donbass
- donetsk
- donnean
- donnian
- donnish
- don juan
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- done for
- donetske
- don budge
- don river
- donatello
- donatives
- done with
- donizetti
- don't know
- don't-know
- donkeywork
- donnybrook
- donor atom
- donor card
- don marquis
- don quixote
- donald duck