dona tub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dona tub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dona tub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dona tub.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dona tub
* kinh tế
thùng men cái
Từ liên quan
- dona
- donah
- donar
- donate
- donator
- donatus
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- donatello
- donatives
- donald duck
- donated land
- donation tax
- donald glaser
- donated stock
- donated assets
- donated account
- donated capital
- donated surplus
- donato bramante
- donald barthelme
- donald arthur glaser
- donato di betto bardi
- donations mortis causal
- donato d'agnolo bramante
- donald robert perry marquis